Glypte /die; -, -n/
nghệ thuật điêu khắc;
Skulptur /[skulp'tu:r], die; -, -en/
(o Pl ) nghệ thuật điêu khắc (Bildhauerkunst);
Bildhauerei /die; -, -en/
(o PL) môn điêu khắc;
nghệ thuật điêu khắc (Bildhauer kunst);
Bildhauerkunst /die (o. PL)/
môn điêu khắc;
nghệ thuật điêu khắc;
Holzschniterei /die/
(o Pl ) nghệ thuật điêu khắc;
chạm khắc trên gỗ;