Việt
đêu khắc
tượng
tác phẩm điêu khắc
nghệ thuật điêu khắc
Đức
Skulptur
Skulptur /[skulp'tu:r], die; -, -en/
tác phẩm điêu khắc;
(o Pl ) nghệ thuật điêu khắc (Bildhauerkunst);
Skulptur /f =, -en/
1. [môn, nghệ thuật] đêu khắc; 2. [pho, bức] tượng; tác phẩm đêu khắc.