Skulptur /f =, -en/
1. [môn, nghệ thuật] đêu khắc; 2. [pho, bức] tượng; tác phẩm đêu khắc.
statue /í =, -n/
í kho, búc] tượng, tượng toàn thân.
Läufer /m -s, =/
1. (thể thao) vận động viên điền kinh; 2. tiền vệ (bóng đá); 3. [con] ngựa chạy hay; 4. (cổ) tượng; 5. đường thảm; 6. (kĩ thuật) rô to; con lăn bánh dẫn, vòng (ổ bi).
Plastik I /f =, -en/
1. chất dẻo; 2. [pho, bức] tượng; 3. độ dẻo, tính dẻo; 4. [súc, tính] biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm; 5. phẫu thuật tạo hình.