Việt
hình nộm
ma nơ canh
Manơcanh
người giả
ngưôi bị ché nhạo
Hình tạc
hình nổi
tượng
Anh
mannequin
dress form
effigy
Đức
Puppe
Marionette
Spottfigur
Hình tạc, hình nổi, tượng, hình nộm
Spottfigur /ỉ =, -en/
ỉ =, ngưôi bị ché nhạo [bị chê cười], [cái, con] hình nộm;
Hình nộm, ma nơ canh
Manơcanh, hình nộm, người giả
Puppe f; (ngb) Marionette