TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puppe

nhộng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con búp bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nhộng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con nhộng bee

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ma nơ canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhân làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Garben in ~ n setzen xép các bó thành đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

puppe

pupa

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chrysalis

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bobbin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dolly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chrysalides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dummy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

billet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

puppe

Puppe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Beutel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chrysalide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pupa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puppe Chrysalis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knüppel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Walzpuppe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rohling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

puppe

nymphe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggloméré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chrysalide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Puppen spielen

chơi với búp bê.

die Puppen tanzen lassen (ugs.)

giật dây điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Garben in Puppe n setzen

xép các bó thành đống; ♦

einfach Puppe!

tuyệt đẹp, tuyệt, tuyệt thật, tuyệt; bis

in die Puppe n

[một cách] quá đáng, quá múc, quá chùng, quá đỗi, quá độ, quá xá, quá quắt, thái quá; [một cách] không ngừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp, rất lâu.

Từ điển Polymer Anh-Đức

billet

Knüppel, Strang, Puppe; Walzpuppe; Rohling

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puppe /cpopa], die; -, -n/

con búp bê;

mit Puppen spielen : chơi với búp bê.

Puppe /cpopa], die; -, -n/

con rối (Marionette, Kasperpuppe);

die Puppen tanzen lassen (ugs.) : giật dây điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Puppe /f =, -n/

1. con búp bê, (sân khấu) con rối; 2. ma nơ canh, hình nhân làm mẫu; 3. (động vật) [con] nhộng; 4.: die Garben in Puppe n setzen xép các bó thành đống; ♦ einfach Puppe! tuyệt đẹp, tuyệt, tuyệt thật, tuyệt; bis in die Puppe n [một cách] quá đáng, quá múc, quá chùng, quá đỗi, quá độ, quá xá, quá quắt, thái quá; [một cách] không ngừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp, rất lâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puppe /f/C_THÁI/

[EN] dummy

[VI] mô hình, vật giả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puppe /SCIENCE/

[DE] Puppe

[EN] pupa

[FR] nymphe

Puppe /SCIENCE/

[DE] Puppe

[EN] pupa

[FR] nymphe

Beutel,Puppe /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beutel; Puppe

[EN] bobbin; dolly

[FR] aggloméré

Chrysalide,Pupa,Puppe,Puppe Chrysalis /ENVIR/

[DE] Chrysalide; Pupa; Puppe; Puppe Chrysalis

[EN] chrysalides; chrysalis; pupa

[FR] chrysalide; nymphe; pupe

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Puppe

[DE] Puppe

[EN] pupa

[VI] con nhộng

Puppe

[DE] Puppe

[EN] pupa

[VI] con nhộng bee

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Puppe

[EN] chrysalis, pupa

[VI] nhộng