Anh
chrysalides
chrysalis
pupa
Đức
Chrysalide
Pupa
Puppe
Puppe Chrysalis
Pháp
pupe
chrysalide
nymphe
chrysalide,nymphe,pupe /ENVIR/
[DE] Chrysalide; Pupa; Puppe; Puppe Chrysalis
[EN] chrysalides; chrysalis; pupa
[FR] chrysalide; nymphe; pupe
pupe [pyp] n. f. ĐỘNG Nhộng của loại sâu bọ hai cánh.