Anh
chrysalides
chrysalis
pupa
Đức
Chrysalide
Pupa
Puppe
Puppe Chrysalis
Pháp
chrysalide
nymphe
pupe
chrysalide,nymphe,pupe /ENVIR/
[DE] Chrysalide; Pupa; Puppe; Puppe Chrysalis
[EN] chrysalides; chrysalis; pupa
[FR] chrysalide; nymphe; pupe
chrysalide [kRizalid] n. f. 1. Con nhộng. -Par ext. Kén của nhộng. 2. Bóng Nguòi chưa thành đạt, chưa danh tiếng.