Kleiderpuppe /í =, -n/
ma -nơ -canh, hình nhân làm mẫu; Kleider
Büste /f =, -n/
1. tượng bán thân, tượng nửa ngưòi, [bộ] ngực phụ nữ; 2. ma-nơ- canh, hình nhân làm mẫu, ngưỏi mặc mẫu.
Puppe /f =, -n/
1. con búp bê, (sân khấu) con rối; 2. ma nơ canh, hình nhân làm mẫu; 3. (động vật) [con] nhộng; 4.: die Garben in Puppe n setzen xép các bó thành đống; ♦ einfach Puppe! tuyệt đẹp, tuyệt, tuyệt thật, tuyệt; bis in die Puppe n [một cách] quá đáng, quá múc, quá chùng, quá đỗi, quá độ, quá xá, quá quắt, thái quá; [một cách] không ngừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp, rất lâu.