Việt
tượng bán thân
tượng nửa người
bộ ngực phụ nữ
cặp vú phụ nữ
ma-nơ-canh
hình nhân làm mẫu
tượng nửa ngưòi
ngực phụ nữ
ma-nơ- canh
ngưỏi mặc mẫu.
Đức
Buste
Büste
Büste /f =, -n/
1. tượng bán thân, tượng nửa ngưòi, [bộ] ngực phụ nữ; 2. ma-nơ- canh, hình nhân làm mẫu, ngưỏi mặc mẫu.
Buste /die; -, -n/
tượng bán thân; tượng nửa người;
bộ ngực phụ nữ; cặp vú phụ nữ (weibliche Brustpartie);
(Schnei derei) ma-nơ-canh; hình nhân làm mẫu (Schneiderpuppe);