TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tượng bán thân

tượng bán thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng nửa người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng nửa ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngực phụ nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma-nơ- canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhân làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi mặc mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tượng bán thân

 bust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tượng bán thân

Büste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruststück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruststück /n -(e)s,/

1. [thịt] sưồn; 2. tượng bán thân, tượng nửa ngưòi; Brust

Büste /f =, -n/

1. tượng bán thân, tượng nửa ngưòi, [bộ] ngực phụ nữ; 2. ma-nơ- canh, hình nhân làm mẫu, ngưỏi mặc mẫu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buste /die; -, -n/

tượng bán thân; tượng nửa người;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bust /xây dựng/

tượng bán thân

 bust /y học/

tượng bán thân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tượng bán thân

Büste f.