Việt
-e
sưồn
tượng bán thân
tượng nửa ngưòi
miếng thịt ức
Đức
Bruststück
Bruststück /das (Kochk.)/
miếng thịt ức;
Bruststück /n -(e)s,/
1. [thịt] sưồn; 2. tượng bán thân, tượng nửa ngưòi; Brust