TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dummy

vật giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu sơ chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôi rèn dập khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật giả độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mó hình giả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cốt mặc mẫu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

dummy

dummy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

stemming cartridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical boy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dress form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

model form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dummy

Attrappe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaupackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeformtes Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgeschmiedetes Material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesenkschmiederohling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Packungsattrappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindmuster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probeband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blind-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leer-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schein-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besatzpatrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einnetzkasten mit Formentritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tretwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tretzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Körperform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kleiderform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dummy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Modellform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

dummy

maquette papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

factice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourre prefabriquee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamin mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine à mouiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Körperform,Kleiderform,Dummy,Modellform

[EN] body form, dress form, dummy, model form

[VI] cốt mặc mẫu,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dummy /TECH/

[DE] Blindband; Blindmuster; Probeband

[EN] dummy

[FR] maquette papier

dummy /IT-TECH/

[DE] Blind-; Leer-; Schein-

[EN] dummy

[FR] factice

dummy,stemming cartridge /ENERGY-MINING/

[DE] Besatzpatrone

[EN] dummy; stemming cartridge

[FR] bourre prefabriquee

dummy,mechanical boy /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Einnetzkasten mit Formentritt; Tretwerk; Tretzeug

[EN] dummy; mechanical boy

[FR] gamin mécanique; machine à mouiller

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dummy

mó hình giả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Attrappe

dummy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaupackung /f/B_BÌ/

[EN] dummy

[VI] vật giả, mô hình

vorgeformtes Material /nt/CNSX/

[EN] dummy

[VI] vật liệu sơ chế

vorgeschmiedetes Material /nt/CNSX/

[EN] dummy

[VI] vật liệu sơ chế

Gesenkschmiederohling /m/CNSX/

[EN] dummy

[VI] phôi rèn dập khuôn

Packungsattrappe /f/B_BÌ/

[EN] dummy

[VI] vật giả độn

Puppe /f/C_THÁI/

[EN] dummy

[VI] mô hình, vật giả

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dummy

mạng giả; phần tử hình thức, phin tử giả 1. Mạng giả là mạng điện báo mỏ phỏng vòng lặp khách hàng đề điều chinh bộ chuyền tiếp điện báo; phía giả của bộ chuyền tiếp là phía hướng vỉ khách hàng. 2. Phần tử hình thức là đ|a chì, lệnh giả hoặc đơn vị thông tin giả khác được đưa vào máy tính số chi nhằm mục đích đáp ứng đầy dủ các diều kiện đ|nh trước (như độ dài từ hoặc độ dài khối) mà không ảnh hường tới hoạt động của máy.

Từ điển Polymer Anh-Đức

dummy

Attrappe (Leerpackung)