leer /I a/
1. xem lédig 4; - werden trở nên trống rỗng; leer machen dốc sạch, rót hết, uống hết; - stéhen trống không, trống hổc; 2. [để] không, tróng, sạch sẽ, tinh; 3.không có cơ sđ, vu vơ; hão huyền, hão; leer e Worte những ldi nói hão, nói suông; II adv: leer laufen chạy không (không tải); leer áusgehen đi ra tay trắng.