Việt
trống rỗng
trông trơn
rỗng không
Đức
leer
Ist die entstandene Korrosionsschicht porenfrei, wasserunlöslich und gasundurchlässig, so kann sie das Fortschreiten der chemischen Korrosion unterbinden und als Schutzschicht wirken, z.B. bei Aluminium.
Nếu lớp vảy bọc do ăn mòn hóa học không có khe hở (lỗ rỗng), không hòa tan trong nước và không cho chất khí thấm qua, thì nó sẽ có tác dụng kìm hãm quá trình ăn mòn hóa học và đóng vai trò của lớp bảo vệ, thí dụ đối với nhôm.
Absoluter Druck (gegenüber dem Druck p = 0 im leeren Raum)
Áp suất tuyệt đối (đối với áp suất p = 0 trong không gian trống rỗng không có không khí)
ein leeres Fass
một cái thùng không
ein leeres Nest
một cái tổ trống trơn (không có chim)
dieses Blatt ist noch leer
tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,
leer /[le:ar] (Adj.)/
trống rỗng; trông trơn; rỗng không;
một cái thùng không : ein leeres Fass một cái tổ trống trơn (không có chim) : ein leeres Nest tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-, : dieses Blatt ist noch leer