TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỗng không

trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rỗng không

leer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist die entstandene Korrosionsschicht porenfrei, wasserunlöslich und gasundurchlässig, so kann sie das Fortschreiten der chemischen Korrosion unterbinden und als Schutzschicht wirken, z.B. bei Aluminium.

Nếu lớp vảy bọc do ăn mòn hóa học không có khe hở (lỗ rỗng), không hòa tan trong nước và không cho chất khí thấm qua, thì nó sẽ có tác dụng kìm hãm quá trình ăn mòn hóa học và đóng vai trò của lớp bảo vệ, thí dụ đối với nhôm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absoluter Druck (gegenüber dem Druck p = 0 im leeren Raum)

Áp suất tuyệt đối (đối với áp suất p = 0 trong không gian trống rỗng không có không khí)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leeres Fass

một cái thùng không

ein leeres Nest

một cái tổ trống trơn (không có chim)

dieses Blatt ist noch leer

tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leer /[le:ar] (Adj.)/

trống rỗng; trông trơn; rỗng không;

một cái thùng không : ein leeres Fass một cái tổ trống trơn (không có chim) : ein leeres Nest tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-, : dieses Blatt ist noch leer