TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông trơn

trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông trơn

leer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leeres Fass

một cái thùng không

ein leeres Nest

một cái tổ trống trơn (không có chim)

dieses Blatt ist noch leer

tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leer /[le:ar] (Adj.)/

trống rỗng; trông trơn; rỗng không;

một cái thùng không : ein leeres Fass một cái tổ trống trơn (không có chim) : ein leeres Nest tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-, : dieses Blatt ist noch leer