Việt
trống rỗng
trông trơn
rỗng không
Đức
leer
ein leeres Fass
một cái thùng không
ein leeres Nest
một cái tổ trống trơn (không có chim)
dieses Blatt ist noch leer
tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-,
leer /[le:ar] (Adj.)/
trống rỗng; trông trơn; rỗng không;
một cái thùng không : ein leeres Fass một cái tổ trống trơn (không có chim) : ein leeres Nest tờ giấy này còn trắng trơn (chưa viết gì)-, : dieses Blatt ist noch leer