TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vakuum

Chân không

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng áp suất thấp trong môi trường chân không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vakuum

vacuum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

vacua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vakuum

Vakuum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Luftleere

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

leer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Leerzeichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vakuum

vide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vacua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gaz raréfié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolutes Vakuum

chân không tuyệt đối

dichtes Vakuum

chân không kín.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

leer,Vakuum,Leerzeichen

vide

leer, Vakuum, Leerzeichen

Từ điển Polymer Anh-Đức

vacuum

Vakuum, Luftleere

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakuum /[Vakuum], das; -s, ...kua u. ...kuen/

(bes Physik) chân không;

absolutes Vakuum : chân không tuyệt đối dichtes Vakuum : chân không kín.

Vakuum /[Vakuum], das; -s, ...kua u. ...kuen/

(bes Physik) tình trạng áp suất thấp trong môi trường chân không;

Vakuum /[Vakuum], das; -s, ...kua u. ...kuen/

(bildungsspr ) sự trống rỗng; sự trông không;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vakuum /n -s, -kua/

1. (vật lí) chân không; 2. (nghĩa bóng) [sự] trông không, trống rỗng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuum /SCIENCE/

[DE] Vakuum

[EN] vacuum

[FR] gaz raréfié; vide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuum /nt/D_KHÍ, TV, ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] vacuum

[VI] chân không

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Vakuum

[VI] chân không

[EN] vacuum

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vacuum

[DE] Vakuum

[VI] (vật lí) Chân không

[FR] vide

vacua

[DE] Vakuum

[VI] (vật lý) chân không

[FR] vacua