TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân không

chân không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt

không có không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

áp suàt thấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không bào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loãng không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chơn không

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống rỗng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp thấp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
làm chân không

làm loãng khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chân không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chân không

không cố không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chân không

vacuum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

underpressure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuumtight kin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air-free

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vacua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

void

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Evacuated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vacuo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sunyata

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

voidness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true voidness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 air vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space vacuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voids

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chân không

Vakuum

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Void

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterdrück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lliftleere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

barfuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

barfüßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm chân không

Unterdrück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chân không

luftleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

chân không

vide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vacua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolutes Vakuum

chân không tuyệt đối

dichtes Vakuum

chân không kín.

Từ điển ô tô Anh-Việt

vacuum n.

Chân không, áp thấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vakuum /[Vakuum], das; -s, ...kua u. ...kuen/

(bes Physik) chân không;

chân không tuyệt đối : absolutes Vakuum chân không kín. : dichtes Vakuum

barfüßig /[-fy:siẹ] (Adj.)/

(bằng, với) chân không; chân trần;

luftleer /(Adj.)/

không cố không khí; chân không;

Leere /die; -/

khoảng không; khoảng trông; chân không;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air vacuum, air-free, space vacuum, void, voids

chân không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lliftleere /f =/

chân không; Llift

barfuß /adv/

bằng] chân không, chân đất.

Vakuum /n -s, -kua/

1. (vật lí) chân không; 2. (nghĩa bóng) [sự] trông không, trống rỗng.

Unterdrück /m -(e)s (lũ thuật)/

sự] làm loãng khí, làm chân không, hạ áp, chân không,

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chân không

Trong công nghệ chân không là khoảng không gian chứa khí ở áp suất nhỏ hơn áp suất khí quyển. (Xem Bảng 2).

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân không

sunyata, voidness

chân không,chơn không

sunyata, true voidness

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuo

chân không

vacuum

chân không

air free

không có không khí, loãng không khí, chân không

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Evacuated

chân không

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vacuum

chân không

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Vacuum /VẬT LÝ/

chân không

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vacuum

chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuum /nt/D_KHÍ, TV, ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ, GIẤY, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] vacuum

[VI] chân không

Void /nt/HOÁ/

[EN] void

[VI] chân không

Unterdrück /m/CƠ/

[EN] vacuum

[VI] chân không

Fehlstelle /f/HOÁ/

[EN] void

[VI] chân không

Vakuole /f/HOÁ, C_DẺO/

[EN] void

[VI] không bào; chân không

Unterdrück /m/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] depression, negative pressure, underpressure, vacuum

[VI] áp suất âm, áp suất thấp, chân không

Unterdrück /m/V_LÝ/

[EN] depression, negative pressure, underpressure, vacuum

[VI] áp suất thấp, chân không, áp suất âm

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vacuum

chân không

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chân không /n/ELECTRO-PHYSICS/

vacuum

chân không

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

chân không

Năng lượng của một electron ở trạng thái nghỉ trong không gian trống; được sử dụng như một mức tham chiếu trong biểu đồ dải năng lượng.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Vakuum

[VI] chân không

[EN] vacuum

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vacuum

chân không

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vacuum

[DE] Vakuum

[VI] (vật lí) Chân không

[FR] vide

vacua

[DE] Vakuum

[VI] (vật lý) chân không

[FR] vacua

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vacuumtight kin

chân không

underpressure

áp suàt thấp, chân không

air-free

không có không khí, chân không