TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có không khí

không có không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chân không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngạt hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loãng không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không có không khí

air-free

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không có không khí

luftleer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Faserharzspritzanlagen werden in Nieder- drucksystem (4 bar bis 6 bar), Airless-Nieder-druck-Systeme (20 bar bis 30 bar), Airless-Hochdruck-Systeme (50 bar bis 100 bar) und Fächerstrahl-Systeme (2 bar bis 3 bar) unterschieden.

Các thiết bị phun nhựa trộn sợi khác biệt được phân thành: hệ thống áp suất thấp (từ 4 bar đế n 6 bar), h ệ thống áp suất thấp không có không khí (t ừ 20 bar đế n 30 bar), hệ thống áp suất cao không có không khí (từ 50 bar đến 100 bar) và hệ thống tia rẽ quạt (từ 2 bar đế n 3 bar).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 006 Mit und ohne Luft explosionsfähig.

EUH 006 Có thể nổ khi có hay không có không khí.

Absoluter Druck (gegenüber dem Druck p = 0 im leeren Raum)

Áp suất tuyệt đối (đối với áp suất p = 0 trong không gian trống rỗng không có không khí)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad

Không có không khí xung quanh vũng chảy

Airless-Spritzen (Hochdruckspritzen).

Phun cao áp không có không khí (phun áp suất cao).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air free

không có không khí, loãng không khí, chân không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luftleer /a/

không có không khí, ngạt hơi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

air-free

không có không khí, chân không