jappen,japsen /vi/
ngạt thỏ, ngột thỏ, nghẹt thở, ngạt hơi, thỏ hổn hển.
beklommen /a/
1. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, hấp hơi, ngạt hơi, nghẹt thỏ, oi, oi bức, oi ả; 2. mir ist sehr beklommen 1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim; ein -es Gesicht vẻ mặt lo âu (băn khoăn).