TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

japsen

nghẹt thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạt thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở hổn hển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói hổn hển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạt thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngột thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạt hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ hổn hển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

japsen

japsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jappen,japsen /vi/

ngạt thỏ, ngột thỏ, nghẹt thở, ngạt hơi, thỏ hổn hển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

japsen /[’japsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

ngạt thở; nghẹt thở; thở hổn hển;

japsen /[’japsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

nói hổn hển;