Việt
ngạt thỏ
ngột thỏ
nghẹt thở
ngạt hơi
thỏ hổn hển.
Đức
jappen
japsen
jappen,japsen /vi/
ngạt thỏ, ngột thỏ, nghẹt thở, ngạt hơi, thỏ hổn hển.