Việt
nói hổn hển
nặng nhọc thô't lên
Đức
japsen
keuchen
japsen /[’japsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói hổn hển;
keuchen /['koyẹan] (sw. V.)/
(hat) nói hổn hển; nặng nhọc thô' t lên;