Việt
chât gây ô nhicm
thỏ hồng hộc
thổ phì phì.
thở hồng hộc
thở phì phì
thở hổn hển
nói hổn hển
nặng nhọc thô't lên
di chuyển một cách khó khăn
vừa di chuyển vừa thở hển hển
Anh
Pant
Đức
Keuchen
keuchen /['koyẹan] (sw. V.)/
(hat) thở hồng hộc; thở phì phì; thở hổn hển;
(hat) nói hổn hển; nặng nhọc thô' t lên;
(ist) di chuyển một cách khó khăn; vừa di chuyển vừa thở hển hển;
keuchen /vi/
thỏ hồng hộc, thổ phì phì.
[DE] Keuchen
[EN] Pant
[VI] chât gây ô nhicm