schnauben /[Jnauban] (sw. u. st V.; schnaubte/(ve- raltend:) schnob, hat geschnaubt/(veraltend:) geschnoben)/
thở phì phì;
thở phì phò;
tức giận lồng lộn. : vor Wut schnauben
prusten /t'pru:stan] (sw. V.; hat)/
khịt khịt mũi;
xì mũi;
thở phì phì;
keuchen /['koyẹan] (sw. V.)/
(hat) thở hồng hộc;
thở phì phì;
thở hổn hển;