Việt
thở mạnh
thở hồng hộc
thở phú phò
thở phì phì
thở hổn hển
Đức
pusten
keuchen
pustend Treppen steigen
thở hồn hển khỉ leo cầu thang.
pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thở mạnh; thở hồng hộc; thở phú phò;
thở hồn hển khỉ leo cầu thang. : pustend Treppen steigen
keuchen /['koyẹan] (sw. V.)/
(hat) thở hồng hộc; thở phì phì; thở hổn hển;