Việt
thở mạnh
thở hồng hộc
thở phú phò
Đức
pusten
pustend Treppen steigen
thở hồn hển khỉ leo cầu thang.
pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thở mạnh; thở hồng hộc; thở phú phò;
thở hồn hển khỉ leo cầu thang. : pustend Treppen steigen