TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thở phì phò

thở phì phò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở phun ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở phì phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thở phì phò

ausschnauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Wut schnauben

tức giận lồng lộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschnauben /(sw., veraltend st V.; hat)/

(geh ) thở phì phò; thở phun ra;

schnauben /[Jnauban] (sw. u. st V.; schnaubte/(ve- raltend:) schnob, hat geschnaubt/(veraltend:) geschnoben)/

thở phì phì; thở phì phò;

tức giận lồng lộn. : vor Wut schnauben