TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khịt khịt mũi

khịt khịt mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xì mũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở phì phì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khịt khịt mũi

schnüffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hör endlich auf zu schnüffeln!

đừng khịt mũi nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

(ugs ) khịt khịt mũi;

đừng khịt mũi nữa! : hör endlich auf zu schnüffeln!

prusten /t'pru:stan] (sw. V.; hat)/

khịt khịt mũi; xì mũi; thở phì phì;