Việt
khịt khịt mũi
xì mũi
thở phì phì
Đức
schnüffeln
prusten
hör endlich auf zu schnüffeln!
đừng khịt mũi nữa!
schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/
(ugs ) khịt khịt mũi;
đừng khịt mũi nữa! : hör endlich auf zu schnüffeln!
prusten /t'pru:stan] (sw. V.; hat)/
khịt khịt mũi; xì mũi; thở phì phì;