TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôi

ôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời ơi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là tháng tư!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủ hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = pl hàng nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl quần chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đào nhân dân lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
oi

oi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi ả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi â

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạt thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi ả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Beklemmung 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạt hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghẹt thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir ist sehr ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi bị mất tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi đau nhói ỏ tim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ổi

Ổi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ối

ối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ói

ói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôn mửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
oi bức

oi bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi ả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi â

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng như thiêu như đót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da rám nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da sạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ội

ội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

êm đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

• dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏi

Ỏi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
ơi

ơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ới

ới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ói 1

nôn mửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ói 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dầy ói

dầy ói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy ổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan nhản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông lắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ôi

staling sự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rancid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ói

 vomit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oi

stickig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwül

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stinkend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drückend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewitterschwüle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beklommenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
oi bức

brütendheiß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenbrand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ôi

Altbackenwerden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denAprilschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verderben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angegangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ranzigwerden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

depravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdorbenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausend I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mässe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ói

speien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ói 1

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ội

möpseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

4.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ối

ranzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ranzigkeitsprodukt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dầy ói

überrandvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir ist sehr beklommen

1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim;

einige Tausend I Zigarren

một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn;

viele Tausend I e

hàng ngàn;

zu Tausend I en

bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es

geht in die Tausend I e

cái đó nhiều vô kể.

in Mässe n áu/stellen

(quân sự) tập trung; 4. pl (chính trị) quần chúng, đại chúng, đông đào nhân dân lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach, wäre doch schon Feierabend!

ôi, giá mà bây giờ đến giờ về!

(subst.

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người', (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố.

die Wurst ist verdorben

xúc xích đã bị ôi.

äh, das kann ich nicht sehen!

khiếp, tôi không thể nhìn cảnh ấy!

angegangene Lebensmittel

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.

das Obst verkommt, weil es niemand erntet

quả cây bị úng bởi vì không có ai hái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewitterschwüle /f -/

sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi bức, oi â (trưdc cơn giông);

stickig /a/

ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.

Beklommenheit /f =,/

1. xem Beklemmung 1; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn, không yên tâm; [nỗi, lòng, mối] buồn, sầu, rầu rĩ. buồn phiền, buồn bã, buôn rầu, u buồn, u sầu, buồn nhớ, lo buôn; 3. [sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi búc, oi ả.

beklommen /a/

1. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, hấp hơi, ngạt hơi, nghẹt thỏ, oi, oi bức, oi ả; 2. mir ist sehr beklommen 1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim; ein -es Gesicht vẻ mặt lo âu (băn khoăn).

brütendheiß /a/

oi bức, oi â, nóng gắt, oi

Sonnenbrand /m -(e/

1. [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi, nóng như thiêu như đót; 2. [nưóc] da rám nắng, da sạm;

ranzig /a/

ối, thiu; - werden [bị] ổi, thiu.

Ranzigkeitsprodukt /n/

đồ] ối, thiu.

Ranzigwerden /n/

sự] ôi, thiu.

4. /sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 5.(tôn giáo) tha tội, xá t/

sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 1. êm đi, • dịu đi, dịu đi; 2.

depravieren /vi (s)/

hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung

kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/

(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.

Verdorbenheit /f -/

sự] hư hỏng, thiu, ôi, ươn, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.

überrandvoll /a/

dầy ói, dầy ổi, đầy dẫy, vô khôi, vô thiên lủng, nhan nhản, ối, khối, đầy, rất nhiều, đông lắm.

Tausend I /n/

1. -s, = nghìn, ngàn; einige Tausend I Zigarren một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn; vorn Tausend I một nghìn lần, gấp nghìn lần; 3. -s, -e u = (thường) pl hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khói, vô vàn, khối, ôi; viele Tausend I e hàng ngàn; zu Tausend I en bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es geht in die Tausend I e cái đó nhiều vô kể.

Mässe /f=, -n/

1. khối lượng, khối; 2. đông, khối, ôi; 3. lóp, tầng, lóp dày; in Mässe n áu/stellen (quân sự) tập trung; 4. pl (chính trị) quần chúng, đại chúng, đông đào nhân dân lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stickig /(Adj.)/

ngột ngạt; khó thở; oi; oi ả;

brütendheiß /(Adj.)/

oi bức; oi ả; nóng gắt; oi;

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường được đọc nhấn mạnh) ôi (tỏ ý mong ước);

ôi, giá mà bây giờ đến giờ về! : ach, wäre doch schon Feierabend!

umkommen /(st. V.; ist)/

(thực phẩm) ôi; thiu;

speien /[’lpaion] (st. V.; hat) (geh.)/

nôn mửa; ói (sich über geben);

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) (ugs ) nôn mửa; ói (erbrechen, sich übergeben) 1;

kotzen /(sw. V.; hat)/

(thô tục) nôn; mửa; ói ([sich] erbrechen);

) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố. : (subst.

speiben /(st. V.) (südd., ôsterr.)/

nôn; mửa; ói (erbrechen);

möpseln /(sw. V.; hat) (landsch,)/

thiu; ội; bốc mùi;

je /(Inteij.)/

(tiếng kêu sửng sốt hay rên rỉ) ồ; ôi; trời ơi!;

denAprilschicken /nối dối ai, đánh lừa ai cho vui, trò đùa ngày 1 tháng tư; April, April!/

Ôi; đúng là tháng tư! (tiếng kêu chế giễu khi thấy người nào bị lừa vào ngày 1 tháng 4);

vergammeln /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) (thực phẩm) ôi; thiu; thôi; hỏng;

verderben /(st. V.)/

(ist) ôi; thiu; bị hỏng; hư;

xúc xích đã bị ôi. : die Wurst ist verdorben

äh /[e(:)]/

(Interj ) ẹ; ôi; khiếp; gớm (tiếng kêu tỏ ý kinh tởm);

khiếp, tôi không thể nhìn cảnh ấy! : äh, das kann ich nicht sehen!

angegangen /(Adj.)/

(landsch ) ôi; hỏng; hư; thối; úng (faulig; moderig);

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu. : angegangene Lebensmittel

verkommen /(st. V.; ist)/

(thức ăn, thực phẩm) biến chất; ôi; thiu; hư hỏng; úng;

quả cây bị úng bởi vì không có ai hái. : das Obst verkommt, weil es niemand erntet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vomit /y học/

ói

 rancid /hóa học & vật liệu/

ôi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oi,oi ả

heiß (a), schwül (a), stinkend (a), stickig (a), drückend (a); sự oi, oi ả Hitze f, Schwüle f

ối

1) (nhieu) viel (adv), unzählig (a); Unmenge f;

2) (thán từ) X. ôi 2;

3) dò ối flammend rot (a); nước ối gebärwasser n

ổi

(thực) cây ổi Guave f

ơi

1) (tiếng trà lời ai gọi) ja (adv); ơi, tôi dày ja, da bin ich!;

2) (tiếng gọi) o!, he!, hallo!; bạn ơi! he! mein Freund!; trời ơi! o Himmel!;

3) (than) ach!, o weh!; cha ơi ach! mein Vater!; chao ơi! oh!, ach!

ới

1)(thtục) oje!, ojemine!;

2) (thtục) aufrufen vt, herbeirufen vt, rufen vt; ới tôi một tiếng zu mir aufrufen!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Altbackenwerden /nt/CNT_PHẨM/

[EN] staling sự

[VI] ôi (bánh mì)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ỏi

inh ỏi, ít ỏi.

Ổi

bỉ ổi, cây ổi, trái ổi.