Gewitterschwüle /f -/
sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi bức, oi â (trưdc cơn giông);
stickig /a/
ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.
Beklommenheit /f =,/
1. xem Beklemmung 1; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn, không yên tâm; [nỗi, lòng, mối] buồn, sầu, rầu rĩ. buồn phiền, buồn bã, buôn rầu, u buồn, u sầu, buồn nhớ, lo buôn; 3. [sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi búc, oi ả.
beklommen /a/
1. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, hấp hơi, ngạt hơi, nghẹt thỏ, oi, oi bức, oi ả; 2. mir ist sehr beklommen 1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim; ein -es Gesicht vẻ mặt lo âu (băn khoăn).
brütendheiß /a/
oi bức, oi â, nóng gắt, oi
Sonnenbrand /m -(e/
1. [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi, nóng như thiêu như đót; 2. [nưóc] da rám nắng, da sạm;
ranzig /a/
ối, thiu; - werden [bị] ổi, thiu.
Ranzigkeitsprodukt /n/
đồ] ối, thiu.
Ranzigwerden /n/
sự] ôi, thiu.
4. /sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 5.(tôn giáo) tha tội, xá t/
sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 1. êm đi, • dịu đi, dịu đi; 2.
depravieren /vi (s)/
hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
Verdorbenheit /f -/
sự] hư hỏng, thiu, ôi, ươn, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.
überrandvoll /a/
dầy ói, dầy ổi, đầy dẫy, vô khôi, vô thiên lủng, nhan nhản, ối, khối, đầy, rất nhiều, đông lắm.
Tausend I /n/
1. -s, = nghìn, ngàn; einige Tausend I Zigarren một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn; vorn Tausend I một nghìn lần, gấp nghìn lần; 3. -s, -e u = (thường) pl hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khói, vô vàn, khối, ôi; viele Tausend I e hàng ngàn; zu Tausend I en bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es geht in die Tausend I e cái đó nhiều vô kể.
Mässe /f=, -n/
1. khối lượng, khối; 2. đông, khối, ôi; 3. lóp, tầng, lóp dày; in Mässe n áu/stellen (quân sự) tập trung; 4. pl (chính trị) quần chúng, đại chúng, đông đào nhân dân lao động.