TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngàn

ngàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết lõm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = pl hàng nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngàn

 thousand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngàn

Riefe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tausend I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Träger besteht aus mehreren tausend feinen Kanälen, durch die das Abgas strömt.

Giá mang gồm có hàng ngàn kênh nhỏ để luồng khí thải chảy qua.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tausende verschiedene Enzyme sind bekannt (Seite 12).

Người ta biết đến hàng ngàn enzyme khác nhau (trang 12).

Einige tausend Bakterienarten sind derzeit beschrieben und können kultiviert werden.

Hiện nay con người biết được vài ngàn loại vi khuẩn và có thể nuôi dưỡng chúng.

Manche Bakterienarten besitzen bis zu Tausende kurze Oberflächenanhänge aus Proteinen, die als Fimbrien bezeichnet werden.

Vài loài vi khuẩn có gần đến hàng ngàn đuôi ngắn từ protein, được gọi là fimbria (pilus).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Promille, Tausendstel (z. B. der Massenanteil beträgt 12,5 Promille)

Phần ngàn (t.d. thành phần khối lượng chiếm khoảng 12,5 phần ngàn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einige Tausend I Zigarren

một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn;

viele Tausend I e

hàng ngàn;

zu Tausend I en

bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es

geht in die Tausend I e

cái đó nhiều vô kể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riefe /f =, -n/

cái] khe, rãnh, ngàn, chỗ cắt, lỗ khoét, vết lõm.

Tausend I /n/

1. -s, = nghìn, ngàn; einige Tausend I Zigarren một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn; vorn Tausend I một nghìn lần, gấp nghìn lần; 3. -s, -e u = (thường) pl hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khói, vô vàn, khối, ôi; viele Tausend I e hàng ngàn; zu Tausend I en bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es geht in die Tausend I e cái đó nhiều vô kể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thousand

ngàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngàn

1) X. nghìn;

2) (núi rừng) Wälder m/pl und Berge m/pl, Gebirge n