TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô vàn

vô vàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiên lủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vổ khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô thiốn lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan nhản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán vạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u = pl hàng nghìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô vàn

 multidinous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vô vàn

Unmasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unmenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tausend I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einige Tausend I Zigarren

một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn;

viele Tausend I e

hàng ngàn;

zu Tausend I en

bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es

geht in die Tausend I e

cái đó nhiều vô kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zig Leute haben ange rufen

vô số người đã gọi điện thoại đến.

Beispiele in Unmengen

có vô số ví dụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unmasse /f =, -n/

số lượng lón, vô số, rất nhiều, vổ khôi, vô thiốn lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản, chán vạn.

Tausend I /n/

1. -s, = nghìn, ngàn; einige Tausend I Zigarren một vài hộp xì gà có một nghìn điếu mỗi hộp; 2. -s, -e u = nghìn, ngàn; vorn Tausend I một nghìn lần, gấp nghìn lần; 3. -s, -e u = (thường) pl hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khói, vô vàn, khối, ôi; viele Tausend I e hàng ngàn; zu Tausend I en bằng hàng nghìn; ♦ (thành ngũ) es geht in die Tausend I e cái đó nhiều vô kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meer /[me:r], das; -[e]s, -e/

(geh ) vô khối; vô vàn; vô thiên lủng;

zig /(unbest. Zahlw.) (ugs.)/

vô số; vô vàn; vô kể; rất nhiều;

vô số người đã gọi điện thoại đến. : zig Leute haben ange rufen

Unmenge /die; -, -n (emotional verstär kend)/

sô' lượng lớn; vô sô' ; vô khối; vô thiên lủng; cơ man; vô vàn;

có vô số ví dụ. : Beispiele in Unmengen

Unmasse /die; -n (ugs. emotional verstär kend)/

số lượng lớn; vô số; vô khối; vô thiên lủng; cơ man; vô vàn (Unmenge);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multidinous /xây dựng/

vô vàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô vàn

X. vô số.