Việt
vô số
vô vàn
vô kể
rất nhiều
Đức
zig
zig Leute haben ange rufen
vô số người đã gọi điện thoại đến.
nhiều trăm (viele hundert).
? d
ji'< -
zig /(unbest. Zahlw.) (ugs.)/
vô số; vô vàn; vô kể; rất nhiều;
zig Leute haben ange rufen : vô số người đã gọi điện thoại đến.
zig /,h u n .dert (unbest. Zahlw.) '(ugs:)/
nhiều trăm (viele hundert). : ? d : ji' < -