tausen /.derlei (best. Gattungsz.; indekl.) [-lei] (ugs.)/
rất nhiều;
vô số;
MyrLade /[my'ria:da], die; -, -n (meist PI.) (geh.)/
hằng hà sa số;
vô số;
zig /(unbest. Zahlw.) (ugs.)/
vô số;
vô vàn;
vô kể;
rất nhiều;
vô số người đã gọi điện thoại đến. : zig Leute haben ange rufen
unzählig /(Adj.) (emotional)/
không đếm được;
không tính được;
vô kể;
vô số;
Unmasse /die; -n (ugs. emotional verstär kend)/
số lượng lớn;
vô số;
vô khối;
vô thiên lủng;
cơ man;
vô vàn (Unmenge);