Việt
không đếm được
không tính được
vô kể
vô sô'
vô số
Anh
countless
non-countable
non-enumerable
uncountable
Đức
unzahlbar
unzählig
unzahlbar /(Adj.)/
không đếm được; không tính được; vô kể; vô sô' ;
unzählig /(Adj.) (emotional)/
không đếm được; không tính được; vô kể; vô số;