Việt
không đếm được
vô lượng
Anh
countless
immeasurable
It is a world of countless copies.
Trong một thế giới của vô số bản sao.
His music floats and fills the room, and when the hour passes that was countless hours, he remembers only music.
Tiếng nhạc của anh tràn ngập căn phòng, rồi khi cái giờ ấy, vốn là vô số giờ, trôi qua thì anh chỉ còn nhớ có tiếng nhạc.
Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.
Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.
immeasurable, countless
o không tính được, không đếm được