Việt
không đếm được
không tính được
vô kể
vô sô'
Vô số
Anh
innumerable
Đức
unzählbar
unzahlbar
Pháp
indénombrable
[VI] Vô số
[DE] unzählbar
[EN] innumerable
unzahlbar /(Adj.)/
không đếm được; không tính được; vô kể; vô sô' ;