TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unzahlbar

không đếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unzählbar

Vô số

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

unzählbar

innumerable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

unzählbar

unzählbar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
unzahlbar

unzahlbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unzählbar

indénombrable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unzählbar

indénombrable

unzählbar

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

unzählbar

[VI] Vô số

[DE] unzählbar

[EN] innumerable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzahlbar /(Adj.)/

không đếm được; không tính được; vô kể; vô sô' ;