TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stickig

ngột ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạt thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi ả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oi ả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stickig

stifling/stuffy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stickig

stickig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Luft war feucht und stickig von den Dampfrohren.

Không khí ẩm và ngộp vì hơi nước lò sưởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stickig /(Adj.)/

ngột ngạt; khó thở; oi; oi ả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stickig /a/

ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stifling/stuffy

stickig