Dämpfigkeit /f =/
sự] ngột ngạt, ngạt thỏ, khó thỏ; [chúng] thỏ gắp (ỏ động vật).
abgestanden /a/
cố mủi móc, ngột ngạt, bí hơi; -
Gewitterschwüle /f -/
sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi bức, oi â (trưdc cơn giông);
Dumpfheit /f =/
1. [sự] ngột ngạt, bí hơi; 2. [sự] ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ.
stickig /a/
ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.
Beklommenheit /f =,/
1. xem Beklemmung 1; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn, không yên tâm; [nỗi, lòng, mối] buồn, sầu, rầu rĩ. buồn phiền, buồn bã, buôn rầu, u buồn, u sầu, buồn nhớ, lo buôn; 3. [sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi búc, oi ả.
beklommen /a/
1. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, hấp hơi, ngạt hơi, nghẹt thỏ, oi, oi bức, oi ả; 2. mir ist sehr beklommen 1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim; ein -es Gesicht vẻ mặt lo âu (băn khoăn).
dumpf /I a/
1. ồ ồ, ầm ầm, không rõ; 2. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, bí hơi; 3. ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ, vô nghĩa (về tình cảm); 4. lò mô, mơ hồ, láng máng, mang máng, mô ảo, không rỗ ràng; II adv ồ ổ, ầm ẩm.