TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

búc

ngột ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi â

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Beklemmung 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi ả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

búc

Gewitterschwüle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beklommenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewitterschwüle /f -/

sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi bức, oi â (trưdc cơn giông);

Beklommenheit /f =,/

1. xem Beklemmung 1; 2. [sự] lo lắng, lo ngại, băn khoăn, không yên tâm; [nỗi, lòng, mối] buồn, sầu, rầu rĩ. buồn phiền, buồn bã, buôn rầu, u buồn, u sầu, buồn nhớ, lo buôn; 3. [sự, không khí] ngột ngạt, búc, oi, oi búc, oi ả.