dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
trầm;
ầm;
thấp giọng;
không rõ (dunkel u gedämpft);
dumpf auf etw. (Akk.) auf schlagen : rơi phịch xuống vật gì gây tiếng động trầm đục.
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
ngột ngạt;
khó thở;
nặng nề;
bí hơi;
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
thờ ơ;
vô cảm (stumpfsinnig);
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
lờ mờ;
mơ hồ;
láng máng;
mang máng;
mờ ảo;
không rõ ràng (undeutlich, unbestimmt);
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(veraltend) choáng váng (benommen);
Dumpf /ba.cke, die; -, -n/
(từ lóng) người đần độn;
người ngu ngốc;
người dại dột;