Việt
thấp giọng
trầm
ầm
không rõ
Đức
Tiefton
hohl
dumpf
dumpf auf etw. (Akk.) auf schlagen
rơi phịch xuống vật gì gây tiếng động trầm đục.
hohl /[ho:l] (Adj.)/
trầm; thấp giọng;
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
trầm; ầm; thấp giọng; không rõ (dunkel u gedämpft);
rơi phịch xuống vật gì gây tiếng động trầm đục. : dumpf auf etw. (Akk.) auf schlagen
Tiefton m.