unartikuliert /a/
không rỗ ràng, không rành rọt (về âm).
unverständlich /a/
không hiểu, khó hiểu, chậm hiểu, không rỗ ràng, mơ hồ; unverständlich es Zeug [điều] vô lí, nhảm nhí.
Unklarheit /í =, -en/
í =, sự] không rỗ ràng, không dễ hiểu, mơ hồ, lò mô, lơ mơ.
indefinit /(ind/
(indefinit) 1. mập mỏ, không rỗ ràng, không lưu loát; 2. không giói hạn, không hạn định; 3. (văn phạm) bất định.
ungefähr /(unge/
(ungefähr)i 1. áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng; 2. không rõ, không rỗ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; II adv áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chùng, độ chừng, vào khoảng, khoảng, độ; von ungefähr [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên, vô tình.
dumpf /I a/
1. ồ ồ, ầm ầm, không rõ; 2. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, bí hơi; 3. ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ, vô nghĩa (về tình cảm); 4. lò mô, mơ hồ, láng máng, mang máng, mô ảo, không rỗ ràng; II adv ồ ổ, ầm ẩm.