Việt
không rỗ ràng
không rành rọt .
không nối rõ ràng được
ú ớ
không được nói ra
Đức
unartikuliert
unartikuliert /(Adj.)/
không nối rõ ràng được; ú ớ (inartikuliert);
không được nói ra;
unartikuliert /a/
không rỗ ràng, không rành rọt (về âm).