Việt
không hiểu
khó hiểu
chậm hiểu
không rỗ ràng
mơ hồ
Đức
unverständlich
unverständlich /a/
không hiểu, khó hiểu, chậm hiểu, không rỗ ràng, mơ hồ; unverständlich es Zeug [điều] vô lí, nhảm nhí.