TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muffig

ẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm sì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm ưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem muffelig-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv: es riecht hier ~ ỏ đây có mùi móc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáu gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

muffig

mustiness-humidity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humidity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mustiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

muffig

muffig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

muffig

moisi-humide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es riecht hier muffig, muffig ỏ

đây có mùi móc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muffig /(Adj.) (ugs., meist abwertend)/

cau có; cáu gắt (mürrisch, unfreundlich);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muffig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] muffig

[EN] mustiness-humidity

[FR] moisi-humide

muffig /TECH/

[DE] muffig

[EN] humidity; mustiness

[FR] moisi-humide

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muffig /I a/

1. ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm, ẩm thấp, ẩm ưđt; có mùi mốc, ngột ngạt, bí hơi; 2. xem muffelig-, II adv: es riecht hier muffig, muffig ỏ đây có mùi móc.