Việt
ẩm
ẩm sì
ẩm sẫm
ẩm thấp
ẩm ưđt
xem muffelig-
II adv: es riecht hier ~ ỏ đây có mùi móc.
cau có
cáu gắt
Anh
mustiness-humidity
humidity
mustiness
Đức
muffig
Pháp
moisi-humide
es riecht hier muffig, muffig ỏ
đây có mùi móc.
muffig /(Adj.) (ugs., meist abwertend)/
cau có; cáu gắt (mürrisch, unfreundlich);
muffig /INDUSTRY-CHEM/
[DE] muffig
[EN] mustiness-humidity
[FR] moisi-humide
muffig /TECH/
[EN] humidity; mustiness
muffig /I a/
1. ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm, ẩm thấp, ẩm ưđt; có mùi mốc, ngột ngạt, bí hơi; 2. xem muffelig-, II adv: es riecht hier muffig, muffig ỏ đây có mùi móc.