Việt
ẩm
ẩm sì
ẩm sẫm
ẩm thấp
ẩm ưđt
xem muffelig-
II adv: es riecht hier ~ ỏ đây có mùi móc.
Đức
muffig
es riecht hier muffig, muffig ỏ
đây có mùi móc.
muffig /I a/
1. ẩm, ẩm sì, ẩm sẫm, ẩm thấp, ẩm ưđt; có mùi mốc, ngột ngạt, bí hơi; 2. xem muffelig-, II adv: es riecht hier muffig, muffig ỏ đây có mùi móc.