Việt
ngột ngạt
bí hơi
ngu ngóc
vu vơ
bâng quơ.
sự trầm
sự thấp giọng
sự ngột ngạt
sự nặng nề
trạng thái lờ đờ
trạng thái ngột ngạt
sự thờ ơ
sự vô cảm
Đức
Dumpfheit
Dumpfheit /die; -/
sự (vang lên) trầm; sự thấp giọng;
sự ngột ngạt; sự nặng nề; trạng thái lờ đờ; trạng thái ngột ngạt;
sự thờ ơ; sự vô cảm;
Dumpfheit /f =/
1. [sự] ngột ngạt, bí hơi; 2. [sự] ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ.