Việt
ngột ngạt
khó thỏ
nặng nề
hấp hơi
ngạt hơi
nghẹt thỏ
oi
oi bức
oi ả
mir ist sehr ~
tôi bị mất tinh thần
tôi đau nhói ỏ tim
Đức
beklommen
mir ist sehr beklommen
1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim;
beklommen /a/
1. ngột ngạt, khó thỏ, nặng nề, hấp hơi, ngạt hơi, nghẹt thỏ, oi, oi bức, oi ả; 2. mir ist sehr beklommen 1. tôi bị mất tinh thần; 2. tôi đau nhói ỏ tim; ein -es Gesicht vẻ mặt lo âu (băn khoăn).