TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drückend

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

drückend

drückend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Haus war drückend voll

nhà hát chật ních ngưòi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drückend /I a/

nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng, đè nặng, khó chịu, khó thỏ; II adv: drückend heiß ngột, ngạt, ngột ngạt, hấp hơi, ngạt thỏ, ngạt hơi, khó thỏ, nghẹt thỏ, oi, oi bức, ơi ả, nóng, nồng, búc, nực, nóng nực, nóng bức, nồng nực; das Haus war drückend voll nhà hát chật ních ngưòi.