TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặng

nặng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt

lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kềnh càng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồng kềnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trĩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trọng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đau dớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mạmh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đủ súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chất rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậm đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vát vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng bấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẫn bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng quẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn cùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thế lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buốt thấu xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo múp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn . Quá dày . Nặng

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

khó khăn . Đông

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chật ních .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
nặng nhọc

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọc nhằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nặng

heavy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ponderous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulky

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

severe

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gravitational

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heavy a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

nặng

schwer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ernst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spezifisch schwer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

feurig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehaltvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weinfleckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mühsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

massiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pesante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drückend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berauschend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedranglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wuchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nặng nhọc

mühselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: nicht zu schwer sein.

:: Không quá nặng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H314 Verursacht schwere Verätzungen der Haut und schwere Augenschäden.

H314 Gây bỏng da nặng và thương tích nặng cho mắt.

Meist relativ hoch

Hầu hết tương đối nặng

H319 Verursacht schwere Augenreizung.

H319 Gây rát mắt nặng.

Flintglas, schwer (dunkel)

Thủy tinh flint, nặng (sậm)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Haus war drückend voll

nhà hát chật ních ngưòi.

ein gewichtig er Grund

lí do chính đáng.

j-m das Herz schwer

làm ai phiền

eine scharf e Zunge

(nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e

scharfaufj-n, aufetw. (A) sein

khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn;

j-n scharf auf etw. (A) machen

lưu ý ai đến cái gì;

er ist stark er geworden

anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); ~

das Buch ist dreihundert Seiten stark

quyển sách này có 300 trang;

das ist ein stark es Stück!

đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es

sein Dasein mühselig fristen

kéo lê cuộc đòi khổ ải, sóng lay lắt, sóng vất vưđng, sống cực khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohes Gras

cỏ mọc cao

eine hohe Stirn

vầng trán cao

hoch beladen sein

bị chất hàng cao.

ein schwerer Koffer

một cái va ly nặng.

ein dicker Baum

một cái cây to

=|ay= ein dickes Kind

một đứa bé béo tròn

ein h~- 7 --=..= dickes Buch

một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền

das ist ein dicker Fehler

đó là một sai lầm nghiêm trọng

ein dickes Gehalt

một khoản thu nhập khá cao

jmdn. dick machen

(thô tục) làm ai có thai

ein schwerer Schock

một cú sốc nặng

schwer verletzt sein

bị thương nặng.

Từ điển ô tô Anh-Việt

heavy a

Nặng, lớn (dây, tấm kim loại). (b) Quá dày (sơn). (c ) Nặng, khó khăn (lái) . (d) Đông, chật ních (xe cộ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleiem /a/

1. [thuộc] chì; 2. nặng, nặng nề, khó chịu; bleiem e Langeweile [nỗi] buồn rười rượi.

drückend /I a/

nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng, đè nặng, khó chịu, khó thỏ; II adv: drückend heiß ngột, ngạt, ngột ngạt, hấp hơi, ngạt thỏ, ngạt hơi, khó thỏ, nghẹt thỏ, oi, oi bức, ơi ả, nóng, nồng, búc, nực, nóng nực, nóng bức, nồng nực; das Haus war drückend voll nhà hát chật ních ngưòi.

gewichtig /a/

1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, đủ trọng lượng, có đủ súc nặng; 2. xác đáng, có căn cú, quan trọng; ein gewichtig er Grund lí do chính đáng.

berauschend /I a/

1. say, say rượu, say sưa, có chất rượu, dậm đặc, nặng (về rượu); choáng váng, ngây ngất; 2. làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; II adv rất, nhiều, qúa, lắm, đặc biệt.

schwer /I a/

1. nặng, nặng nề, nặng trìu, nặng trình trịch, to lón; schwer werden [trd nên] nặng hơn, nặng trình trịch; 2. mạnh, nặng, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưông; schwer e Zung (nghĩa bóng) lưôi lúng búng; 3. nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn, vát vả, trọng đại; schwer e Arbeit công việc khó khăn; 4. đau đón, khó khăn, nghiêm khắc, trầm trọng, nghiêm trọng, nguy hiểm (về bệnh); khó tiêu, nặng bụng (về ăn); j-m das Herz schwer làm ai phiền muộn;

deftig /a/

1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.

bedranglich /a/

khó khăn, khó nhọc, nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng, túng bấn, khôn đôn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khôn, khôn cùng.

emst /a/

1. nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang, chân chính, chân thật, nghiêm nghị; ein -es Wort mit j-m reden nói thực vđi ai ý nghĩ của minh; 2. nghiêm trọng, quan trọng, trầm trọng, nguy hiểm, hiểm nghèo, nặng; etw. - nehmen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.

wuchtig /a/

1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.

scharf /I a/

1. nhọn, sắc, bén; - machen mài, mài sắc, mài nhọn, vót nhọn, gọt nhọn; eine scharf e Zunge (nghĩa bóng) miệng lưđi cay độc [sắc sảo]; 2. rõ ràng, rành rọt; eine - e Kalkulation phép tính chính xác; 3. mạnh, dữ dội, gay gắt, buốt thấu xương (về gió); the thé, chối tai (về âm); 4.ăn da, ăn mòn; châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay, chua chát; 5. tinh, thính (về thính giác); sâu sắc, tinh tế, tinh vi (về quan điểm V.V.); 6. mãnh liệt, dữ dội, mạnh, nặng (về kính, bắn pháo V.V.); 7. nhanh, lanh lẹ, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động; 8. căng thẳng, gay go, ác liệt, gay gắt, trầm trọng, ngoan cưởng, kiên cưòng (về đấu tranh, chién đâu...); có lí lẽ xác đáng, có súc thuyết phục, đáng tin, hiển nhiên, xác thực (về bằng chứng); quyết liệt (về sự phản đối); ♦ scharf hinter j-m her sein kiên trì truy nã ai; scharf hinter einer Sache (D) her sein sót sắn làm gì; scharfaufj-n, aufetw. (A) sein khao khát, thèm khát, thèm muốn, thèm thuồng, thiết tha mong muôn; j-n scharf auf etw. (A) machen lưu ý ai đến cái gì;

stark /I a/

1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.

mühselig /I a/

nặng nhọc, nặng nề, nặng, vất vả, trầm trọng, khó khăn, nhọc nhằn; II adv: sein Dasein mühselig fristen kéo lê cuộc đòi khổ ải, sóng lay lắt, sóng vất vưđng, sống cực khổ.

Từ điển toán học Anh-Việt

heavy

nặng, khó, mạmh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gravitational

thu hút, nặng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

severe

(mức độ) nặng, nghiêm trọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pesante /(Adv.) (Musik)/

nặng; mạnh (schwer fällig, wuchtig);

hoch /[ho:x] (Adj.; höher, höchste)/

dài; cao; (tải trọng) nặng;

cỏ mọc cao : hohes Gras vầng trán cao : eine hohe Stirn bị chất hàng cao. : hoch beladen sein

deftig /[’deftiẹ] (Adj.) (ugs.)/

mạnh; nặng; lớn; nhiều (unange nehm, stark; beträchtlich);

bleiern /[’blaiam] (Adj.)/

nặng; nặng nề; khó chịu (schwer lastend);

gewichtig /(Ạdj.)/

(veraltend) nặng; nặng nề; nặng trĩu (schwer u massig);

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

nặng; nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch (nicht leicht);

một cái va ly nặng. : ein schwerer Koffer

dick /[dik] (Adj.)/

mập mạp; to béo; đẫy đà; to lớn; dày; nặng (massig, nicht l-j-jjiYp-" dünn);

một cái cây to : ein dicker Baum một đứa bé béo tròn : =|ay= ein dickes Kind một quyển sách dày, (ugs.:) er fährt ein dickes Auto: anh ta lái một chiếc ô tô lớn và đắt tiền : ein h~- 7 --=..= dickes Buch đó là một sai lầm nghiêm trọng : das ist ein dicker Fehler một khoản thu nhập khá cao : ein dickes Gehalt (thô tục) làm ai có thai : jmdn. dick machen

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

đau dớn; khó khăn; trầm trọng; nghiêm trọng; nguy hiểm; nặng (bệnh);

một cú sốc nặng : ein schwerer Schock bị thương nặng. : schwer verletzt sein

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Heavy

nặng, lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwer- /pref/ÔTÔ, V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] heavy

[VI] nặng, mạnh

massiv /adj/CƠ/

[EN] heavy

[VI] nặng, chắc

dick /adj/SỨ_TT/

[EN] heavy

[VI] dày, nặng (vai, đáy, góc đồ đựng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dense

nặng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy

nặng

ponderous

nặng, có trọng lượng

bulky

lớn, rộng, kềnh càng, cồng kềnh, nặng, nặng nề

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nặng

1) schwer (a); công nghiệp nặng Schwerindustrie f; dâu nặng Schweröl n; nước nặng schweres Wasser n; hạng nặng (thể) Schwergewicht n;

2) (bệnh tật) ernst (a); bệnh nặng akute Krankheit f;

3) (lý) spezifisch schwer (a);

4) (thuốc lá) schwer (a), scharf (a); (rượu) feurig (a), gehaltvoll (a), weinfleckig (a); rượu nặng feuriger Alkohol m; thuổc lá nặng scharfe Zigarette f;

5) schwer (a), schwierig (a), mühsam (a); công việc nặng schwere Arbeit f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

heavy

nặng